Có 2 kết quả:

决断 jué duàn ㄐㄩㄝˊ ㄉㄨㄢˋ決斷 jué duàn ㄐㄩㄝˊ ㄉㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a decision
(2) resolution
(3) decisiveness
(4) resolute

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a decision
(2) resolution
(3) decisiveness
(4) resolute

Bình luận 0